ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Sit on the fence là gì? Nguồn gốc, cách dùng và ví dụ cụ thể

Bạn đã từng nghe qua cụm từ "sit on the fence" nhưng vẫn chưa hiểu rõ ý nghĩa của nó? Đây là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn và làm giàu vốn tiếng Anh của mình một cách tự nhiên. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Langmaster tìm hiểu "sit on the fence" là gì và cách dùng của idiom này nhé!

1. Sit on the fence là gì? 

Sit on the fence /sɪt ɑːn ðə bɒks/

Sit on the fence có nghĩa là lưỡng lự, thiếu quyết đoán hoặc giữ ý kiến trung lập trước một tình huống cần đưa ra quyết định.

Theo từ điển Cambridge, "sit on the fence" được định nghĩa là "to delay making a decision" (trì hoãn đưa ra quyết định). Trong khi đó, từ điển Oxford định nghĩa cụm từ này là "to avoid becoming involved in deciding or influencing something" (tránh tham gia vào việc đưa quyết định hoặc ảnh hưởng đến điều gì đó).

Như vậy, đây là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh, thường dùng để diễn tả thái độ do dự, không chọn đứng về phía nào trong một cuộc tranh luận, cuộc thi hoặc khi phải đưa ra lựa chọn quan trọng.

Ví dụ:

  • Lisa tends to sit on the fence whenever there’s a family argument. (Lisa thường giữ thái độ trung lập mỗi khi có tranh cãi trong gia đình.)
  • The committee can no longer sit on the fence regarding this important issue. (Ủy ban không thể tiếp tục lưỡng lự trước vấn đề quan trọng này.)
  • During the heated discussion, some participants decided to sit on the fence instead of taking sides. (Trong cuộc thảo luận sôi nổi, một số người tham gia đã chọn cách giữ thái độ trung lập thay vì đứng về một bên.)
sit on the fence là gì?

>> Xem thêm: Tổng hợp idioms thông dụng trong tiếng Anh

2. Nguồn gốc của cụm từ Sit on the fence

Ý nghĩa của cụm từ này mang tính trực quan, bắt nguồn từ hình ảnh ngồi trên hàng rào. Nếu nhảy xuống bên này của hàng rào, bạn sẽ theo một hướng, còn nếu nhảy xuống phía bên kia, bạn sẽ đi theo hướng ngược lại. Tuy nhiên, nếu chỉ ngồi trên hàng rào mà không quyết định nhảy xuống bên nào, bạn sẽ mãi ở trạng thái lưỡng lự, không đạt được điều gì.

Cụm từ "sit on the fence" đã xuất hiện từ những năm 1800, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề chính trị. Theo Google's Ngram Viewer, cụm từ này đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 18 nhưng chỉ thực sự trở nên phổ biến vào khoảng năm 1860. 

Thành ngữ "sit on the fence" tiếp tục được ứng dụng nhiều hơn sau cuộc bầu cử Hoa Kỳ năm 1884. Khi đó, một nhóm đảng viên Cộng hòa ủng hộ ứng cử viên của Đảng Dân chủ đã bị chế giễu và được ví như "những con chim đậu trên hàng rào" (as birds sitting on a fence) vì thái độ lưỡng lự của họ.

Sự đơn giản trong hình ảnh ẩn dụ và tính thực tiễn của thành ngữ này đã giúp nó tồn tại và được sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn các tài liệu học thuật.

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

>> Xem thêm: THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT\

3. Cách dùng Sit on the fence

Thành ngữ "sit on the fence"y phù hợp trong nhiều bối cảnh khác nhau như chính trị, đời sống cá nhân, hay công việc.

  • Trong chính trị, cụm từ này thường ám chỉ những cá nhân không muốn công khai ủng hộ bất kỳ phe phái nào. Họ chọn giữ quan điểm trung lập nhằm tránh gây mâu thuẫn hoặc bị cuốn vào các tranh chấp. 
  • Trong môi trường kinh doanh, "sit on the fence" thường được dùng để chỉ những người chưa sẵn sàng đưa ra lựa chọn hoặc quyết định về một vấn đề quan trọng. Họ thường chọn cách giữ im lặng hoặc trì hoãn hành động khi phải đối mặt với các quyết định lớn, chẳng hạn như đầu tư, hợp tác hoặc thay đổi chiến lược.
  • Trong các tình huống cá nhân, cụm từ này dùng để diễn tả sự do dự hoặc tránh đứng về một bên trong các cuộc tranh luận hay bất đồng. Đồng thời, giúp lời nói trở nên tự nhiên và giàu sắc thái hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

Ví dụ:

  • "I'm still sitting on the fence about joining the new project." (Tôi vẫn đang phân vân về việc tham gia dự án mới.)
  • "He decided to sit on the fence instead of voicing his opinion in the team meeting." (Anh ấy đã chọn giữ thái độ trung lập thay vì bày tỏ ý kiến trong cuộc họp nhóm.)
Cách dùng Sit on the fence

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Sit on the fence

Những cụm từ hoặc từ dưới đây có ý nghĩa tương tự với "sit on the fence", thường được dùng để diễn tả sự do dự, thiếu quyết đoán hoặc thái độ trung lập:

Từ đồng nghĩa

Ý nghĩa

Ví dụ

undecided

Chưa quyết định, không chắc chắn về một lựa chọn hoặc hành động.

I'm still undecided about which university to apply to. (Tôi vẫn chưa quyết định nộp đơn vào trường đại học nào.)

doubtful

Hoài nghi, không chắc chắn, có thể không xảy ra hoặc không đúng.

She felt doubtful about the proposal due to its high risks. (Cô ấy cảm thấy nghi ngờ về đề xuất do rủi ro cao này.)

indecisive

Không quyết đoán, không thể đưa ra quyết định nhanh chóng.

He’s so indecisive that he couldn’t even choose between coffee and tea. (Anh ấy thiếu quyết đoán đến mức không thể chọn giữa cà phê và trà.)

uncertain

Không chắc chắn, thiếu sự xác định rõ ràng về điều gì đó.

The team remains uncertain about the future of the project. (Nhóm vẫn không chắc chắn về tương lai của dự án.)

halting

Ngập ngừng, không liên tục, có sự dừng lại hoặc tạm ngừng khi nói hoặc làm việc gì đó.

His halting explanation reflected his hesitation. (Lời giải thích ngập ngừng của anh ấy thể hiện sự do dự.)

be indecisive

Thiếu quyết đoán.

She’s often indecisive when making big decisions. (Cô ấy thường thiếu quyết đoán khi đưa ra các quyết định lớn.)

remain neutral

Giữ trung lập.

During the debate, the teacher remained neutral to avoid favoritism. (Trong cuộc tranh luận, giáo viên giữ trung lập để tránh thiên vị.)

hedge your bets

Đưa ra nhiều lựa chọn để giảm rủi ro.

Investors tend to hedge their bets by diversifying their portfolios. (Các nhà đầu tư có xu hướng đưa ra nhiều lựa chọn bằng cách đa dạng hóa danh mục đầu tư.)

be on the fence

Do dự hoặc không cam kết.

Many voters are still on the fence about which policy to support. (Nhiều cử tri vẫn đang lưỡng lự về việc ủng hộ chính sách nào.)

take a middle ground

Chọn vị trí trung lập giữa hai ý kiến.

He always takes a middle ground to avoid conflicts. (Anh ấy luôn chọn vị trí trung lập để tránh xung đột.)

[banner=11

Ngược lại với ý nghĩa do dự hoặc trung lập, các từ hoặc cụm từ sau đây thường biểu thị sự quyết đoán, rõ ràng hoặc thiên về một phía:

Từ trái nghĩa Ý nghĩa Ví dụ
eager Háo hức, mong chờ, sẵn sàng làm điều gì đó một cách nhiệt tình. She was eager to take on the new challenge. (Cô ấy rất háo hức đón nhận thử thách mới.)
willing Sẵn lòng, đồng ý, có ý muốn làm điều gì đó. He is willing to support his colleagues when needed. (Anh ấy luôn sẵn lòng hỗ trợ đồng nghiệp khi cần.)
avid Khao khát, nhiệt tình, rất đam mê điều gì đó. She is an avid fan of classical music. (Cô ấy là một người hâm mộ nhiệt tình của nhạc cổ điển.)
keen Hào hứng, sẵn sàng, rất quan tâm hoặc đam mê một cái gì đó. He is keen to finish the project ahead of the deadline. (Anh ấy rất hào hứng hoàn thành dự án trước thời hạn.)
resolute Kiên quyết, vững vàng, quyết tâm không thay đổi quyết định. Despite objections, she remained resolute in pursuing her goals. (Mặc dù bị phản đối, cô ấy vẫn kiên quyết theo đuổi mục tiêu của mình.)
take a stand Đưa ra quan điểm rõ ràng. It’s important to take a stand for what you believe in. (Điều quan trọng là phải đưa ra quan điểm rõ ràng cho những gì bạn tin tưởng.)
make a decision Đưa ra quyết định. After much thought, they made a decision to expand the business. (Sau nhiều suy nghĩ, họ đã quyết định mở rộng kinh doanh.)
be decisive Quyết đoán. Good leaders are decisive and take responsibility for their actions. (Những nhà lãnh đạo giỏi rất quyết đoán và chịu trách nhiệm về hành động của mình.)
pick a side Chọn một bên. In the debate, she picked a side and defended her position passionately. (Trong cuộc tranh luận, cô ấy chọn một bên và bảo vệ quan điểm của mình đầy nhiệt huyết.)
commit to a position Cam kết với một lập trường. The board committed to a position and announced their plan to the shareholders. (Ban giám đốc đã cam kết với một lập trường và thông báo kế hoạch của họ đến các cổ đông.)

>> Xem thêm: THÀNH NGỮ VỀ TIẾNG ANH VỀ MÀU SẮC

5. Phân biệt Sit on the fence và hesitate

Cả "sit on the fence" và "hesitate" đều liên quan đến việc chưa đưa ra quyết định, nhưng chúng có sự khác biệt rõ ràng về ý nghĩa và cách sử dụng:

  • "Sit on the fence" diễn tả thái độ trung lập, không đưa ra quyết định hoặc lựa chọn trong một tình huống cụ thể, thường nhằm tránh gây tranh cãi hoặc rắc rối. Nó mang ý nghĩa rằng người nói cố tình không quyết định hoặc thiếu can đảm để đứng về một bên.
  • "Hesitate" chỉ sự trì hoãn hoặc do dự trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động. Nó không ám chỉ sự không sẵn sàng lựa chọn, mà đơn thuần biểu thị sự cân nhắc hoặc nghi ngờ trong một thời điểm.

Ví dụ phân biệt "Sit on the fence" và "Hesitate"

  • Because the proposal has both advantages and disadvantages, the board members are sitting on the fence and haven’t voted yet. (Vì đề xuất này có cả ưu điểm và nhược điểm, các thành viên trong ban quản trị đang giữ thái độ trung lập và chưa bỏ phiếu.)

→ Trong trường hợp này, họ cố ý không đưa ra quyết định vì cả hai lựa chọn đều có điểm mạnh và điểm yếu. Do đó, "sit on the fence" được sử dụng.

  • She hesitated before signing the contract, wondering if she should ask for a higher salary. (Cô ấy đã do dự trước khi ký hợp đồng, tự hỏi liệu có nên yêu cầu mức lương cao hơn không.)

→ Trong tình huống này, sự do dự của cô ấy không mang ý nghĩa trung lập mà chỉ đơn thuần là cân nhắc kỹ lưỡng về quyết định của mình. Vì vậy, từ "hesitate" được dùng.

Phân biệt Sit on the fence và hesitate

>> Xem thêm: CÁC IDIOMS THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI THPT QUỐC GIA 

6. Hội thoại sử dụng Sit on the fence trong ngữ cảnh thực tế

Ngữ cảnh: Một nhóm bạn đang thảo luận về việc chọn điểm đến cho kỳ nghỉ cuối tuần.

Anna: So, where should we go this weekend? Some of us want the beach, and others are leaning toward the mountains.
(Vậy cuối tuần này chúng ta nên đi đâu? Một số người muốn đi biển, còn những người khác lại thích đi lên núi.)

Ben: Honestly, both sound amazing. I love the beach, but hiking in the mountains sounds like fun too.
(Thật sự, cả hai đều nghe hấp dẫn. Tôi thích biển, nhưng leo núi cũng có vẻ thú vị.)

Chris: Come on, Ben! You can’t just sit on the fence forever. Pick one!
(Thôi nào, Ben! Bạn không thể cứ mãi lưỡng lự như vậy được. Hãy chọn một đi!)

Ben: Alright, fine. I’ll go with the beach, but only if we can plan a mountain trip next time!
(Được rồi, ổn thôi. Tôi sẽ chọn đi biển, nhưng chỉ khi lần sau chúng ta lên kế hoạch đi núi nhé!)

Ngữ cảnh: Một cuộc họp tại công ty về việc triển khai một dự án mới.

Manager: We need to decide whether to invest in the new product line. What does everyone think?
(Chúng ta cần quyết định xem có nên đầu tư vào dòng sản phẩm mới này không. Mọi người nghĩ sao?)

Employee 1: I’m still not sure. There are potential risks, but it could also bring great opportunities.
(Tôi vẫn chưa chắc chắn. Có những rủi ro tiềm tàng, nhưng nó cũng có thể mang lại những cơ hội lớn.)

Manager: You can’t sit on the fence when it comes to making business decisions. We need a clear direction.
(Bạn không thể cứ lưỡng lự mãi khi đưa ra quyết định kinh doanh. Chúng ta cần một hướng đi rõ ràng.)

Employee 2: I think we should take the risk and invest. The potential rewards outweigh the risks.
(Tôi nghĩ chúng ta nên chấp nhận rủi ro và đầu tư. Lợi ích tiềm năng lớn hơn những rủi ro.)

Manager: Good point. Let’s move forward with this plan.
(Ý kiến hay. Hãy tiến hành theo kế hoạch này.)

>> Xem thêm: TỔNG HỢP NHỮNG THÀNH NGỮ VUI VỀ LOÀI VẬT

7. Bài tập vận dụng Idiom Sit on the fence

Chọn câu sử dụng idiom "sit on the fence" đúng nghĩa:

Câu 1
a. I don’t like to sit on the fence, so I always make my decisions quickly.
b. I’m sitting on the fence to watch the kids play in the park.

Đáp án: a
Giải thích: Câu a thể hiện đúng nghĩa idiom "sit on the fence" – sự lưỡng lự hoặc trung lập. Câu b dùng cụm từ theo nghĩa đen, không phù hợp.

Câu 2
a. The council is sitting on the fence because they are unsure about approving the new project.
b. The council is sitting on the fence because it’s a great spot to take photos.

Đáp án: a
Giải thích: Câu a đề cập đến thái độ do dự, chưa đưa ra quyết định của hội đồng, đúng với ý nghĩa của "sit on the fence". Câu b hiểu theo nghĩa đen nên không chính xác.

Câu 3
a. She sat on the fence during the family debate to avoid upsetting anyone.
b. She sat on the fence to take a break from walking.

Đáp án: a
Giải thích: Câu a mô tả thái độ trung lập, không chọn phe trong một cuộc tranh luận, đúng với ý nghĩa của idiom. Câu b hiểu theo nghĩa đen, không liên quan.

Câu 4
a. His habit of sitting on the fence makes it hard to trust his commitment.
b. His habit of sitting on the fence means he loves outdoor activities.

Đáp án: a
Giải thích: Câu a dùng idiom để diễn tả tính cách thiếu quyết đoán, đúng nghĩa. Câu b nhắc đến sở thích ngoài trời, không liên quan đến idiom.

Câu 5
a. When the team couldn’t agree, the manager chose to sit on the fence to avoid controversy.
b. When the team couldn’t agree, the manager sat on the fence to enjoy the view from above.

Đáp án: a
Giải thích: Câu a miêu tả đúng ý nghĩa idiom – sự lưỡng lự hoặc trung lập trong quyết định. Câu b dùng nghĩa đen, không đúng.

Câu 6
a. They are sitting on the fence about whether to vote for the new policy.
b. They are sitting on the fence because they’re fixing it.

Đáp án: a
Giải thích: Câu a thể hiện sự do dự về việc bỏ phiếu, phù hợp với nghĩa idiom. Câu b mô tả hành động sửa chữa hàng rào, không liên quan đến idiom.

Câu 7
a. Instead of sitting on the fence, you should pick a side and support your choice.
b. Instead of sitting on the fence, you should climb it to see the view.

Đáp án: a
Giải thích: Câu a dùng idiom đúng nghĩa – khuyến khích người khác đưa ra quyết định. Câu b hiểu theo nghĩa đen, không đúng.

Câu 8
a. The company cannot sit on the fence any longer; a decision must be made soon.
b. The company cannot sit on the fence any longer; they need to fix it quickly.

Đáp án: a
Giải thích: Câu a mô tả tình huống doanh nghiệp phải đưa ra quyết định, đúng với ý nghĩa của idiom. Câu b dùng nghĩa đen, không chính xác.

Câu 9
a. During the heated discussion, the lawyer chose to sit on the fence and avoid taking sides.
b. During the heated discussion, the lawyer chose to sit on the fence to observe the situation from a higher position.

Đáp án: a
Giải thích: Câu a miêu tả hành động giữ trung lập của luật sư trong một cuộc tranh luận, phù hợp với idiom. Câu b dùng nghĩa đen, không đúng.

Câu 10
a. I don’t want to sit on the fence about this topic; it’s time to take action.
b. I don’t want to sit on the fence because it’s too uncomfortable.

Đáp án: a
Giải thích: Câu a thể hiện đúng ý nghĩa idiom – không muốn lưỡng lự và muốn hành động. Câu b hiểu theo nghĩa đen, không liên quan đến idiom.

Kết luận:

Việc hiểu và sử dụng thành ngữ "sit on the fence" không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn. Đây là một kỹ năng quan trọng khi bạn học tiếng Anh, đặc biệt nếu bạn muốn sử dụng ngôn ngữ này trong các tình huống thực tế hoặc chuyên nghiệp.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh hoặc muốn nâng cao khả năng giao tiếp một cách bài bản, hãy tham khảo ngay các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Langmaster cam kết mang đến cho bạn một lộ trình học hiệu quả và phù hợp nhất. Đừng ngần ngại nữa, hãy để Langmaster đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác